Có 2 kết quả:

蜗行 wō xíng ㄨㄛ ㄒㄧㄥˊ蝸行 wō xíng ㄨㄛ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

snail's pace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

snail's pace

Bình luận 0